Có 4 kết quả:

便士 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ便是 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ辩士 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ辯士 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ

1/4

biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

penny (đồng xu Mỹ)

Từ điển Trung-Anh

penny (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eloquent person
(2) person with rhetoric skills

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eloquent person
(2) person with rhetoric skills

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0