Có 4 kết quả:
便士 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ • 便是 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ • 辩士 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ • 辯士 biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
penny (đồng xu Mỹ)
Từ điển Trung-Anh
penny (loanword)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (emphasizes that sth is precisely or exactly as stated)
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eloquent person
(2) person with rhetoric skills
(2) person with rhetoric skills
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eloquent person
(2) person with rhetoric skills
(2) person with rhetoric skills
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0